Có 2 kết quả:
贓官污吏 zāng guān wū lì ㄗㄤ ㄍㄨㄢ ㄨ ㄌㄧˋ • 赃官污吏 zāng guān wū lì ㄗㄤ ㄍㄨㄢ ㄨ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
grasping officials, corrupt mandarins (idiom); abuse and corruption
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
grasping officials, corrupt mandarins (idiom); abuse and corruption
Bình luận 0